Có 2 kết quả:
諧談 xié tán ㄒㄧㄝˊ ㄊㄢˊ • 谐谈 xié tán ㄒㄧㄝˊ ㄊㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) joking
(2) humorous talk
(2) humorous talk
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) joking
(2) humorous talk
(2) humorous talk
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh